Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hdt

HDT TECHNICAL CO., LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hdt - HDT TECHNICAL CO., LTD có địa chỉ tại Số 65, Xóm Đình, thôn Yên Xá - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105879194 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105879194

Ngày cấp 07-05-2012 Ngày đóng MST 22-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hdt

Tên giao dịch

HDT TECHNICAL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 65, Xóm Đình, thôn Yên Xá - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 65, Xóm Đình, thôn Yên Xá - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105879194 / 07-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thành Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 542 đường Trần Phú-Thị trấn Nam Sách-Huyện Nam Sách-Hải Dương

Tên giám đốc

Phạm Thành Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105879194, HDT TECHNICAL CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Phạm Thành Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
38 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
41 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
42 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
44 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
45 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
46 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
49 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
50 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
51 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
55 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
56 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
57 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
58 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
61 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
62 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
63 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
64 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
65 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
66 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
67 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
68 Dịch vụ đóng gói 82920