Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần âu Việt Cổ Đại

ANCIENT TIMES AU VIET JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần âu Việt Cổ Đại - ANCIENT TIMES AU VIET JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn 7 - Xã Phú Cát - Huyện Quốc Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0105880739 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105880739

Ngày cấp 10-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần âu Việt Cổ Đại

Tên giao dịch

ANCIENT TIMES AU VIET JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 7 - Xã Phú Cát - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 7 - Xã Phú Cát - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105880739 / 10-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Hồng Thơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 33 ngách 418/1 đường La Thành-Phường ô Chợ Dừa-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Thị Hồng Thơ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105880739, ANCIENT TIMES AU VIET JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Phú Cát, Ngô Thị Hồng Thơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Cho thuê xe có động cơ 7710
24 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
25 Đại lý du lịch 79110
26 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
27 Giáo dục mầm non 85100
28 Giáo dục tiểu học 85200
29 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
30 Giáo dục nghề nghiệp 8532
31 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
32 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
33 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100