Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Royal Group Việt Nam

VIET NAM ROYAL GROUP COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Royal Group Việt Nam - VIET NAM ROYAL GROUP COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Đội 7 - Xã Hạ Mỗ - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0105882662 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105882662

Ngày cấp 14-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Royal Group Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM ROYAL GROUP COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0466803447 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7 - Xã Hạ Mỗ - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466803447 / 098961736
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 7 - Xã Hạ Mỗ - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105882662 / 14-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Anh Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 192 phố Đại Từ-Phường Đại Kim-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Anh Quyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105882662, 0466803447, VIET NAM ROYAL GROUP COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Hạ Mỗ, Hoàng Anh Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
10 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
40 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
46 Hoạt động viễn thông khác 6190
47 Lập trình máy vi tính 62010
48 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
49 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
50 Cổng thông tin 63120
51 Quảng cáo 73100
52 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
53 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
56 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300