Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Hacola

HACOLA PRO CO., LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Hacola - HACOLA PRO CO., LTD có địa chỉ tại Đội 7, thôn Trát Cầu - Xã Tiền Phong - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0105883627 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thảm, chăn đệm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105883627

Ngày cấp 11-05-2012 Ngày đóng MST 20-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Sản Xuất Hacola

Tên giao dịch

HACOLA PRO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 7, thôn Trát Cầu - Xã Tiền Phong - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 7, thôn Trát Cầu - Xã Tiền Phong - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105883627 / 11-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thị Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 7, thôn Trát Cầu-Xã Tiền Phong-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Lương Thị Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thảm, chăn đệm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0105883627, HACOLA PRO CO., LTD, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Tiền Phong, Lương Thị Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
6 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
14 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
15 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771