Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Năm Sao

FIVE STARS CAM., JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Năm Sao - FIVE STARS CAM., JSC có địa chỉ tại Số 407 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105883874 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105883874

Ngày cấp 11-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng Năm Sao

Tên giao dịch

FIVE STARS CAM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 407 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0485874449 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 407 đường Phúc Diễn - Xã Xuân Phương - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105883874 / 11-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Vinh-Xã An Khánh-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105883874, FIVE STARS CAM., JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Nguyễn Đức Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
10 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100