Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phần Mềm Kds Việt Nam

KDS VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Phần Mềm Kds Việt Nam - KDS VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 26, ngách 10, ngõ 187 phố Hồng Mai - Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105883987 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105883987

Ngày cấp 10-05-2012 Ngày đóng MST 29-05-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phần Mềm Kds Việt Nam

Tên giao dịch

KDS VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26, ngách 10, ngõ 187 phố Hồng Mai - Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26, ngách 10, ngõ 187 phố Hồng Mai - Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105883987 / 10-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thêu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Quốc-Xã Bình Hẻm-Huyện Lạc Sơn-Hòa Bình

Tên giám đốc

Bùi Thị Thêu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105883987, KDS VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Quỳnh Lôi, Bùi Thị Thêu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lập trình máy vi tính 62010
2 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
3 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
4 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110