Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Scom

SCOM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Scom - SCOM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 32 Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105884229 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105884229

Ngày cấp 11-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Scom

Tên giao dịch

SCOM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0462591133 /
Địa chỉ trụ sở

Số 32 Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462591133 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 32 Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105884229 / 11-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Bá Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phùng Quang Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105884229, 0462591133, SCOM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Cát Linh, Lê Bá Thanh, Phùng Quang Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
3 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
4 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
5 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
6 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
7 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
8 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
11 Sửa chữa thiết bị điện 33140
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
34 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Xuất bản phần mềm 58200
38 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
39 Hoạt động viễn thông khác 6190
40 Lập trình máy vi tính 62010
41 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
42 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
43 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
44 Cổng thông tin 63120
45 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
46 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
47 Quảng cáo 73100
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
52 Giáo dục nghề nghiệp 8532
53 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
54 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
55 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210