Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam có địa chỉ tại Xã Trung Giã - Xã Trung Giã - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0105886402 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0105886402 |
Ngày cấp | 14-05-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 0435824900 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Xã Trung Giã - Xã Trung Giã - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0435854900 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 59-68, KCN Nội Bài - Xã Quang Tiến - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-05-2012 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-152-070-095 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Masaki Asano |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 6, Thái Phiên, HBT, Hà Nội- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0105886402, 0435824900, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Trung Giã, Masaki Asano
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0105886402 | Amagata Singapore Pte. Ltd | Singapore |
| 2 | 0105886402 | Toyoda Machinery S.E.Asia Co., Ltd | Thailand |
| 3 | 0105886402 | Horiba Instruments (Singapore) Pte Ltd | Singapore |
| 4 | 0105886402 | Yamaha Motor Co., Ltd | Japan |
| 5 | 0105886402 | Cosmowave Technology Co., Ltd | Thailand |
| 6 | 0105886402 | Yamaha Motor Asia Pte., Ltd | Singapore |
| 7 | 0105886402 | O-well Corporation | Japan |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0105886402 | Amagata Singapore Pte. Ltd | Singapore |
| 2 | 0105886402 | Toyoda Machinery S.E.Asia Co., Ltd | Thailand |
| 3 | 0105886402 | Horiba Instruments (Singapore) Pte Ltd | Singapore |
| 4 | 0105886402 | Yamaha Motor Co., Ltd | Japan |
| 5 | 0105886402 | Cosmowave Technology Co., Ltd | Thailand |
| 6 | 0105886402 | Yamaha Motor Asia Pte., Ltd | Singapore |
| 7 | 0105886402 | O-well Corporation | Japan |