Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hanko

HANKO TRASER CO .,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hanko - HANKO TRASER CO .,LTD có địa chỉ tại Số nhà 317 Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội. Mã số thuế 0105894530 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105894530

Ngày cấp 23-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hanko

Tên giao dịch

HANKO TRASER CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Sơn Tây Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 317 Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 317 Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105894530 / 23-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 317 Lê Lợi-Phường Lê Lợi-Thị Xã Sơn Tây-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Công

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105894530, HANKO TRASER CO .,LTD, Hà Nội, Thị Xã Sơn Tây, Phường Lê Lợi, Phạm Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
12 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
13 Khai thác và thu gom than cứng 05100
14 Khai thác và thu gom than non 05200
15 Khai thác quặng sắt 07100
16 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
17 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
18 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
19 Khai thác và thu gom than bùn 08920
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
23 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
24 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
25 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
26 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
27 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
28 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
29 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
35 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
42 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Đại lý du lịch 79110
47 Điều hành tua du lịch 79120
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
51 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
52 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
53 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290