Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Xây Dựng Miền Bắc

NORTHERN CONSTRUCTION AND EVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Xây Dựng Miền Bắc - NORTHERN CONSTRUCTION AND EVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Hữu Cước - Xã Liên Hồng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0105894548 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105894548

Ngày cấp 21-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Xây Dựng Miền Bắc

Tên giao dịch

NORTHERN CONSTRUCTION AND EVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0989858935 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hữu Cước - Xã Liên Hồng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hữu Cước - Xã Liên Hồng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105894548 / 21-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Hữu Quyền

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trịnh Hữu Quyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105894548, 0989858935, NORTHERN CONSTRUCTION AND EVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Liên Hồng, Trịnh Hữu Quyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
3 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Quảng cáo 73100
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
35 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
36 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
37 Giáo dục mầm non 85100
38 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200