Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Động Lực Mekong

MPEC CO., LTD

Công Ty TNHH Thiết Bị Động Lực Mekong - MPEC CO., LTD có địa chỉ tại Số 583 đường Nguyễn Trãi - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105897348 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105897348

Ngày cấp 22-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Động Lực Mekong

Tên giao dịch

MPEC CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0936314159 /
Địa chỉ trụ sở

Số 583 đường Nguyễn Trãi - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936314159 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 583 đường Nguyễn Trãi - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105897348 / 22-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bá Thủy-Xã Long Xuyên-Huyện Bình Giang-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105897348, 0936314159, MPEC CO., LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Nguyễn Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
18 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
19 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
20 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
21 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
22 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
24 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
25 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
26 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
27 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
29 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
30 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
31 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
32 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
35 Sửa chữa thiết bị điện 33140
36 Sửa chữa thiết bị khác 33190
37 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn tổng hợp 46900
53 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
54 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
55 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
56 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
60 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
63 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
64 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
65 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
67 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
68 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
69 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
70 Quảng cáo 73100
71 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
72 Cho thuê xe có động cơ 7710
73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
75 Cung ứng lao động tạm thời 78200
76 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
77 Đại lý du lịch 79110
78 Điều hành tua du lịch 79120
79 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
80 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
81 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
83 Giáo dục nghề nghiệp 8532
84 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
85 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
86 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
87 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
88 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
89 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220