Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ast Hà Nội

AST HA NOI,JSC

Công Ty Cổ Phần Ast Hà Nội - AST HA NOI,JSC có địa chỉ tại Số 20 ngõ 52 đường Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105900110 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105900110

Ngày cấp 24-05-2012 Ngày đóng MST 04-07-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ast Hà Nội

Tên giao dịch

AST HA NOI,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20 ngõ 52 đường Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 20 ngõ 52 đường Phạm Hùng - Xã Mỹ Đình - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105900110 / 24-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Ngọc Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 7-Xã Phùng Xá-Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ

Tên giám đốc

Hoàng Ngọc Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105900110, AST HA NOI,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Hoàng Ngọc Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý 46101
2 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
9 Bốc xếp hàng hóa 5224
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229