Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Giải Trí Việt Nam

VNICOM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Giải Trí Việt Nam - VNICOM.,JSC có địa chỉ tại Số 9, ngách 255/36, ngõ 63 Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105900914 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105900914

Ngày cấp 25-05-2012 Ngày đóng MST 16-07-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Giải Trí Việt Nam

Tên giao dịch

VNICOM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 01258662135 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngách 255/36, ngõ 63 Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01258662135 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, ngách 255/36, ngõ 63 Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105900914 / 25-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-551 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

La Văn Thuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

La Văn Thuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105900914, 01258662135, VNICOM.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, La Văn Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
25 Hoạt động viễn thông khác 6190
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
28 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
29 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
30 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
31 Quảng cáo 73100
32 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
33 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990