Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Afpc

AFPC IBC .,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Afpc - AFPC IBC .,LTD có địa chỉ tại B8 + B9 + B10, Khu đấu giá Vạn Phúc - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105902397 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105902397

Ngày cấp 30-05-2012 Ngày đóng MST 23-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Afpc

Tên giao dịch

AFPC IBC .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B8 + B9 + B10, Khu đấu giá Vạn Phúc - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế B8 + B9 + B10, Khu đấu giá Vạn Phúc - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105902397 / 30-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Kiên Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, ngõ 8, Nhuệ Giang-Phường Nguyễn Trãi-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Kiên Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105902397, AFPC IBC .,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Vạn Phúc, Bùi Kiên Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Hoạt động tư vấn quản lý 70200