Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Yzuka

YZUKA COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Yzuka - YZUKA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Xóm Thống Nhất - Xã Dương Liễu - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0105906105 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105906105

Ngày cấp 31-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Yzuka

Tên giao dịch

YZUKA COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Thống Nhất - Xã Dương Liễu - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Thống Nhất - Xã Dương Liễu - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105906105 / 31-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Thống Nhất-Xã Dương Liễu-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105906105, YZUKA COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Dương Liễu, Nguyễn Thị Thu Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Đại lý 46101
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300