Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Than Khoáng Sản Tb Việt Nam

TB VIET NAM COAL MINERAL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Than Khoáng Sản Tb Việt Nam - TB VIET NAM COAL MINERAL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Khu biệt thự Dự án Mỹ Đình I - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105906881 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105906881

Ngày cấp 04-06-2012 Ngày đóng MST 19-03-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Than Khoáng Sản Tb Việt Nam

Tên giao dịch

TB VIET NAM COAL MINERAL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0462874248 / 0462874248
Địa chỉ trụ sở

Khu biệt thự Dự án Mỹ Đình I - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462874248 / 0462874248
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu biệt thự Dự án Mỹ Đình I - Xã Mỹ Đình - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105906881 / 04-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Huy Công

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Huy Công

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105906881, 0462874248, TB VIET NAM COAL MINERAL JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Lê Huy Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Đại lý 46101
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
33 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Đại lý du lịch 79110
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990