Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Môi Trường Thăng Long

TLE .,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Môi Trường Thăng Long - TLE .,JSC có địa chỉ tại Số 55G, ngõ 281, đường Trần Khát Chân - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105907035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105907035

Ngày cấp 07-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Môi Trường Thăng Long

Tên giao dịch

TLE .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0438212860 /
Địa chỉ trụ sở

Số 55G, ngõ 281, đường Trần Khát Chân - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438212860 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 55G, ngõ 281, đường Trần Khát Chân - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105907035 / 07-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Nghiên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trương Thị Nghiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105907035, 0438212860, TLE .,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Nhàn, Trương Thị Nghiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
22 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730