Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Red Farmers

RED FARMERS .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Red Farmers - RED FARMERS .,JSC có địa chỉ tại Số 48 TT4A, Khu đô thị Văn Quán - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105908670 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105908670

Ngày cấp 07-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Nông Nghiệp Red Farmers

Tên giao dịch

RED FARMERS .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 48 TT4A, Khu đô thị Văn Quán - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 48 TT4A, Khu đô thị Văn Quán - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105908670 / 07-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

27 ngách 342/59, đường Khương Đình-Phường Hạ Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105908670, RED FARMERS .,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phúc La, Nguyễn Đức Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
24 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
25 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
26 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
27 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
28 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Khai thác gỗ 02210
31 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
32 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
33 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
34 Khai thác thuỷ sản biển 03110
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác và thu gom than cứng 05100
40 Khai thác và thu gom than non 05200
41 Khai thác dầu thô 06100
42 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
43 Khai thác quặng sắt 07100
44 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
45 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
46 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
47 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
48 Khai thác và thu gom than bùn 08920
49 Khai thác muối 08930
50 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
51 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
52 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
53 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
55 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
56 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
57 Đúc sắt thép 24310
58 Đúc kim loại màu 24320
59 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
60 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
61 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
62 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
63 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
64 Xây dựng nhà các loại 41000
65 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
66 Xây dựng công trình công ích 42200
67 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
68 Phá dỡ 43110
69 Chuẩn bị mặt bằng 43120
70 Lắp đặt hệ thống điện 43210
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
73 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
74 Bán mô tô, xe máy 4541
75 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
78 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
79 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
81 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
82 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
83 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
84 Vận tải hành khách đường sắt 49110
85 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
86 Vận tải bằng xe buýt 49200
87 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
89 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
91 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
92 Bốc xếp hàng hóa 5224
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
94 Xuất bản phần mềm 58200
95 Lập trình máy vi tính 62010
96 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
97 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
98 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
99 Đại lý du lịch 79110
100 Điều hành tua du lịch 79120
101 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
102 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
103 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
104 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220