Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vinarex Việt Nam

VIET NAM VINAREX COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Vinarex Việt Nam - VIET NAM VINAREX COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 33, tổ 5, thôn Quán Tình - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0105910461 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105910461

Ngày cấp 06-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vinarex Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM VINAREX COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0983304876 /
Địa chỉ trụ sở

Số 33, tổ 5, thôn Quán Tình - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983304876 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 33, tổ 5, thôn Quán Tình - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105910461 / 06-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6B, khu tập thể Bệnh viện Đức Giang-Phường Đức Giang-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hồng Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105910461, 0983304876, VIET NAM VINAREX COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Giang Biên, Nguyễn Thị Hồng Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
14 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
17 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
23 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Lập trình máy vi tính 62010
45 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
46 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
47 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
48 Cung ứng lao động tạm thời 78200
49 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
51 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990