Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Smilenet

SMILENET JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Smilenet - SMILENET JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 67A Lý Nam Đế - Phường Cửa Đông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0105910493 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105910493

Ngày cấp 07-06-2012 Ngày đóng MST 09-07-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Smilenet

Tên giao dịch

SMILENET JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 67A Lý Nam Đế - Phường Cửa Đông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 67A Lý Nam Đế - Phường Cửa Đông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105910493 / 07-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 67A Lý Nam Đế-Phường Cửa Đông-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105910493, SMILENET JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Cửa Đông, Nguyễn Hồng Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
2 Xuất bản phần mềm 58200
3 Hoạt động viễn thông không dây 61200
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Cổng thông tin 63120
9 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290