Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Tân Việt Hà Nội

TAN VIET HA NOI SECURITY CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Tân Việt Hà Nội - TAN VIET HA NOI SECURITY CO.,LTD có địa chỉ tại Số 37B2 tổ 48B - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105911031 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105911031

Ngày cấp 08-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bảo Vệ Tân Việt Hà Nội

Tên giao dịch

TAN VIET HA NOI SECURITY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0986723931 /
Địa chỉ trụ sở

Số 37B2 tổ 48B - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986723931 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 37B2 tổ 48B - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105911031 / 08-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Minh Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Văn Mỹ-Xã Hoàng Văn Thụ-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Minh Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105911031, 0986723931, TAN VIET HA NOI SECURITY CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Bùi Thị Minh Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
6 Lập trình máy vi tính 62010
7 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
8 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
12 Đại lý du lịch 79110
13 Điều hành tua du lịch 79120
14 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
17 Giáo dục nghề nghiệp 8532
18 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
19 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600