Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Môi Trường Đô Thị Hà Nội

HA NOI UCD., JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Môi Trường Đô Thị Hà Nội - HA NOI UCD., JSC có địa chỉ tại Số 48, ngõ 94, phố Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105911627 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105911627

Ngày cấp 11-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Môi Trường Đô Thị Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI UCD., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0925205749 /
Địa chỉ trụ sở

Số 48, ngõ 94, phố Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0925205749 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 48, ngõ 94, phố Ngọc Khánh - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105911627 / 11-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Nam Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập thể 810-Xã Vĩnh Quỳnh-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Nam Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105911627, 0925205749, HA NOI UCD., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Giảng Võ, Bùi Nam Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
21 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
22 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
24 Dịch vụ đóng gói 82920
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990