Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Đức Đạt

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Đức Đạt có địa chỉ tại Số 32, ngõ 128, phố Ngọc Trì - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0105913430 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105913430

Ngày cấp 12-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Đức Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0436753810 / 0436753810
Địa chỉ trụ sở

Số 32, ngõ 128, phố Ngọc Trì - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436753810 / 0436753810
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 32, ngõ 128, phố Ngọc Trì - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105913430 / 12-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Thị Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105913430, 0436753810, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Thạch Bàn, Đỗ Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
10 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
11 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
12 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
15 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
18 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
21 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
24 Sửa chữa thiết bị điện 33140
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn tổng hợp 46900
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
45 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
46 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
47 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
50 Vận tải bằng xe buýt 49200
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Hoạt động viễn thông khác 6190
53 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
54 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
55 Điều hành tua du lịch 79120
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990