Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phân Phối Tràng Tiền

TRANGTIEN DISTRI PRO., JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phân Phối Tràng Tiền - TRANGTIEN DISTRI PRO., JSC có địa chỉ tại Số 4, Phố Ao Sen - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105918904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105918904

Ngày cấp 19-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phân Phối Tràng Tiền

Tên giao dịch

TRANGTIEN DISTRI PRO., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0436858052 /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, Phố Ao Sen - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436858052 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4, Phố Ao Sen - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105918904 / 19-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Mơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 27-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Mơ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105918904, 0436858052, TRANGTIEN DISTRI PRO., JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Bùi Thị Mơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Dịch vụ ăn uống khác 56290
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
29 Quảng cáo 73100
30 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
31 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990