Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 27 - 7 Từ Liêm

27 - 7 TU LIEM CO.,LTD

Công Ty TNHH 27 - 7 Từ Liêm - 27 - 7 TU LIEM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 400 đường Lương Thế Vinh - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105921689 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105921689

Ngày cấp 22-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 27 - 7 Từ Liêm

Tên giao dịch

27 - 7 TU LIEM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0972611466 /
Địa chỉ trụ sở

Số 400 đường Lương Thế Vinh - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972611466 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 400 đường Lương Thế Vinh - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105921689 / 22-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Lai

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Ngô Văn Lai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105921689, 0972611466, 27 - 7 TU LIEM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Ngô Văn Lai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
18 Khai thác thuỷ sản biển 03110
19 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
20 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Đại lý 46101
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn đồ uống 4633
45 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
59 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
60 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
61 Quảng cáo 73100
62 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
63 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Đại lý du lịch 79110
66 Điều hành tua du lịch 79120
67 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
68 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
70 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
71 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100