Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

C�ng Ty C� Ph�n D�t May � Linh

YLT.,JSC

C�ng Ty C� Ph�n D�t May � Linh - YLT.,JSC có địa chỉ tại S� 243A C�u Gi�y - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105922481 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105922481

Ngày cấp 18-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

C�ng Ty C� Ph�n D�t May � Linh

Tên giao dịch

YLT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0435335424 / 0435335424
Địa chỉ trụ sở

S� 243A C�u Gi�y - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435335424 / 0435335424
Địa chỉ nhận thông báo thuế S� 243A C�u Gi�y - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105922481 / 18-06-2012 Cơ quan cấp Th�nh ph� H� N�i
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Th�i Th� �

Địa chỉ chủ sở hữu

T� 34 c�m 5-Phường Phú Thượng-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Th� Thu Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105922481, 0435335424, YLT.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Th�i Th� �, Phan Th� Thu Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
8 Sản xuất đường 10720
9 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
10 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
11 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
15 Sản xuất rượu vang 11020
16 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Sản xuất sợi 13110
19 Sản xuất vải dệt thoi 13120
20 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
21 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
22 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
23 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
24 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
25 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
26 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
27 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
28 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
29 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
30 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
31 Sản xuất giày dép 15200
32 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
33 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
34 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
36 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
37 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
38 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
39 In ấn 18110
40 Dịch vụ liên quan đến in 18120
41 Sản xuất than cốc 19100
42 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
43 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
44 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
45 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
46 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
47 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
48 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
49 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
50 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
51 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
52 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
53 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
54 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
55 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
56 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
57 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
58 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
59 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
60 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
61 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
62 Đúc sắt thép 24310
63 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
64 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
65 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
66 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
67 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
68 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
69 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
70 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
71 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
72 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
73 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
74 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
75 Sản xuất đồng hồ 26520
76 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
77 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
78 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
79 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
80 Sản xuất pin và ắc quy 27200
81 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
82 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
83 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
84 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
85 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
86 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
87 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
88 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
89 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
90 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
91 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
92 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
93 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
94 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
95 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
96 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
97 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
98 Sản xuất máy luyện kim 28230
99 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
100 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
101 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
102 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
103 Sản xuất xe có động cơ 29100
104 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
105 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
106 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
107 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
108 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
111 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
112 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
113 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
114 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
115 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
116 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
117 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
118 Sửa chữa thiết bị điện 33140
119 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
120 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
121 Xây dựng nhà các loại 41000
122 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
123 Xây dựng công trình công ích 42200
124 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
125 Phá dỡ 43110
126 Chuẩn bị mặt bằng 43120
127 Lắp đặt hệ thống điện 43210
128 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
129 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
130 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
131 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
132 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
133 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
134 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
135 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
136 Bán mô tô, xe máy 4541
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
138 Bán buôn thực phẩm 4632
139 Bán buôn đồ uống 4633
140 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
142 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
145 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
146 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
148 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
149 Bán buôn tổng hợp 46900
150 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
151 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
152 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
153 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
154 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
155 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
156 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
157 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
158 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
159 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
160 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
161 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
162 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
163 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
164 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
165 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
166 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
167 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
168 Quảng cáo 73100
169 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
170 Dịch vụ đóng gói 82920
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
172 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105922481 Chi Nh�nh C�ng Ty C� Ph�n D�t May � Linh 195G L� Ch�nh Th�ng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105922481 Chi Nh�nh C�ng Ty C� Ph�n D�t May � Linh 195G L� Ch�nh Th�ng
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105922481 C�a H�ng Charming Lys - C�ng Ty TNHH Th�i Trang � Linh S� nh� 2D, ph� Quang Trung
2 0105922481 C�a H�ng Charming Lys 02 - C�ng Ty TNHH Th�i Trang � Linh L� B1 - B53 t�ng B1 t�a nh� Royal City, 72 Nguy�n Tr�i
3 0105922481 X��ng S�n Xu�t - C�ng Ty TNHH Th�i Trang � Linh S� 24A, ��ng Ti�n ��ng
4 0105922481 C�a H�ng Charming Lys 03- C�ng Ty TNHH Th�i Trang � Linh S� 243A C�u Gi�y
5 0105922481 C�a H�ng Charming Lys 04- C�ng Ty TNHH Th�i Trang � Linh S� 79 H�ng Tr�ng
6 0105922481 X��ng S�n Xu�t 02- C�ng Ty TNHH Th�i Trang � Linh L� 3.13, M�nh 1, T�p th� B�o An Ninh Th� ��
7 0105922481 C�a H�ng Charmingly 08 - C�ng Ty C� Ph�n D�t May � Linh S� 59 Th�i H�