Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Ngoại Ngữ Cánh Diều

THE KITE FOREIGN LANGUAGE TRAINING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Ngoại Ngữ Cánh Diều - THE KITE FOREIGN LANGUAGE TRAINING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 10, ngõ 34 Vạn Bảo - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105922763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105922763

Ngày cấp 18-06-2012 Ngày đóng MST 12-12-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Ngoại Ngữ Cánh Diều

Tên giao dịch

THE KITE FOREIGN LANGUAGE TRAINING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngõ 34 Vạn Bảo - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, ngõ 34 Vạn Bảo - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105922763 / 18-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quý Huyền Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Quý Huyền Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0105922763, THE KITE FOREIGN LANGUAGE TRAINING JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Liễu Giai, Lê Quý Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục mầm non 85100
2 Giáo dục tiểu học 85200
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
4 Giáo dục nghề nghiệp 8532
5 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
6 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
7 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
8 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600