Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Tst

TST TECHNOLOGY AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Tst - TST TECHNOLOGY AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 79, tổ 15 Thủ Lệ - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105926260 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105926260

Ngày cấp 25-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Tst

Tên giao dịch

TST TECHNOLOGY AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437622300 /
Địa chỉ trụ sở

Số 79, tổ 15 Thủ Lệ - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437622300 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 79, tổ 15 Thủ Lệ - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105926260 / 25-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hữu Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 89, khu 4-Thị trấn Diêm Điền-Huyện Thái Thụy-Thái Bình

Tên giám đốc

Phạm Hữu Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105926260, 0437622300, TST TECHNOLOGY AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Phạm Hữu Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
7 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
8 Sản xuất đồng hồ 26520
9 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
10 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
13 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
14 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
15 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
16 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
19 Sửa chữa thiết bị điện 33140
20 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
32 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Xuất bản phần mềm 58200
37 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
38 Hoạt động viễn thông không dây 61200
39 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
40 Hoạt động viễn thông khác 6190
41 Lập trình máy vi tính 62010
42 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
43 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
44 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
45 Cổng thông tin 63120
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
47 Quảng cáo 73100
48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Giáo dục mầm non 85100
54 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
55 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
56 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
57 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
58 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
59 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220