Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hnit

HNIT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Hnit - HNIT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 101A, ngõ 663 Trương Định, tổ 14B - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105928275 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105928275

Ngày cấp 25-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hnit

Tên giao dịch

HNIT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0912766959 /
Địa chỉ trụ sở

Số 101A, ngõ 663 Trương Định, tổ 14B - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912766959 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 101A, ngõ 663 Trương Định, tổ 14B - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105928275 / 25-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-582 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 101A, ngõ 663 Trương Định-Phường Thanh Trì-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105928275, 0912766959, HNIT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Nguyễn Minh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất sợi 13110
5 Sản xuất vải dệt thoi 13120
6 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
7 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất giày dép 15200
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn tổng hợp 46900
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
35 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
36 Dịch vụ đóng gói 82920
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110