Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Truyền Thông Iris Việt Nam

IRISVN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Truyền Thông Iris Việt Nam - IRISVN.,JSC có địa chỉ tại Số 179, Xóm 2, thôn Phú Đô - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105931454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105931454

Ngày cấp 02-07-2012 Ngày đóng MST 29-06-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Truyền Thông Iris Việt Nam

Tên giao dịch

IRISVN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0462761888 /
Địa chỉ trụ sở

Số 179, Xóm 2, thôn Phú Đô - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462761888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 179, Xóm 2, thôn Phú Đô - Xã Mễ Trì - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105931454 / 02-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Giang Hải Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Giang Hải Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105931454, 0462761888, IRISVN.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Phú Đô, Giang Hải Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Đại lý 46101
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
18 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
20 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
21 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
22 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
23 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
24 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
32 Lập trình máy vi tính 62010
33 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
34 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
35 Cho thuê xe có động cơ 7710
36 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
37 Cho thuê băng, đĩa video 77220
38 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
41 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120