Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần P&K Sản Xuất Và Thương Mại

TRADING AND PRODUCTION P&K JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần P&K Sản Xuất Và Thương Mại - TRADING AND PRODUCTION P&K JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 69, dãy 4, tổ 64 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105934462 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105934462

Ngày cấp 04-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần P&K Sản Xuất Và Thương Mại

Tên giao dịch

TRADING AND PRODUCTION P&K JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0902121322 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 69, dãy 4, tổ 64 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902121322 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 69, dãy 4, tổ 64 - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105934462 / 04-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Đức Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105934462, 0902121322, TRADING AND PRODUCTION P&K JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Trần Đức Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sao chép bản ghi các loại 18200
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
13 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
32 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
33 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
46 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
47 Cổng thông tin 63120
48 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
49 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
50 Quảng cáo 73100
51 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
52 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Đại lý du lịch 79110
56 Điều hành tua du lịch 79120
57 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
58 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
59 Giáo dục mầm non 85100
60 Giáo dục tiểu học 85200
61 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
62 Giáo dục nghề nghiệp 8532
63 Đào tạo cao đẳng 85410
64 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
65 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
66 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
67 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
68 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600