Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Nami

NAMI MEDIA CO., LTD

Công Ty TNHH Truyền Thông Nami - NAMI MEDIA CO., LTD có địa chỉ tại Số B20, lô 6, khu đô thị mới Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105934511 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105934511

Ngày cấp 04-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Nami

Tên giao dịch

NAMI MEDIA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436400776 / 0436400958
Địa chỉ trụ sở

Số B20, lô 6, khu đô thị mới Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436400776 / 0436400958
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số B20, lô 6, khu đô thị mới Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105934511 / 04-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Việt Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Việt Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105934511, 0436400776, NAMI MEDIA CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Lê Việt Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
3 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
4 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
5 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
6 Quảng cáo 73100
7 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
10 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
11 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
12 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
13 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330