Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Nước Ađt Hà Nội

AĐT HA NOI ELECTRIC WATER .,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Nước Ađt Hà Nội - AĐT HA NOI ELECTRIC WATER .,JSC có địa chỉ tại Số 45 tổ 6 ngõ Văn Hương - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105934864 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105934864

Ngày cấp 04-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Nước Ađt Hà Nội

Tên giao dịch

AĐT HA NOI ELECTRIC WATER .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 45 tổ 6 ngõ Văn Hương - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45 tổ 6 ngõ Văn Hương - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105934864 / 04-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Vân Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Bùi Thị Vân Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105934864, AĐT HA NOI ELECTRIC WATER .,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Hàng Bột, Bùi Thị Vân Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải bằng xe buýt 49200
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Bốc xếp hàng hóa 5224
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
24 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990