Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Năng Lượng Sinh Học Việt Nam

BIOENERGY VIET NAM .,CORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Năng Lượng Sinh Học Việt Nam - BIOENERGY VIET NAM .,CORP có địa chỉ tại Số 54, phố Phan Kế Bính - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105936205 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105936205

Ngày cấp 06-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Năng Lượng Sinh Học Việt Nam

Tên giao dịch

BIOENERGY VIET NAM .,CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 54, phố Phan Kế Bính - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 54, phố Phan Kế Bính - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105936205 / 06-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Anh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

P120 - A4, tập thể Công ty cơ khí Hà Nội-Phường Thượng Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105936205, BIOENERGY VIET NAM .,CORP, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Trần Anh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
6 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200