Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Giáo Dục Và Thương Mại Việt Nhật

VIET NHAT PTM., JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Giáo Dục Và Thương Mại Việt Nhật - VIET NHAT PTM., JSC có địa chỉ tại A19 - X3 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105937022 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105937022

Ngày cấp 05-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Giáo Dục Và Thương Mại Việt Nhật

Tên giao dịch

VIET NHAT PTM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437970046 / 0437970047
Địa chỉ trụ sở

A19 - X3 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437970046 / 0437970047
Địa chỉ nhận thông báo thuế A19 - X3 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105937022 / 05-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà A19 - X3 Mỹ Đình I-Xã Mỹ Đình-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Văn Thuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105937022, 0437970046, VIET NHAT PTM., JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Phạm Văn Thuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
10 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
22 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
23 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
24 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
25 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
26 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
38 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
39 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
41 Bán mô tô, xe máy 4541
42 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Đại lý 46101
46 Bán buôn gạo 46310
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
59 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
60 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
61 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
63 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
64 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
65 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
66 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
71 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
72 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
73 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
74 Cho thuê xe có động cơ 7710
75 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
76 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
77 Đại lý du lịch 79110
78 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
79 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
80 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
81 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105937022 Trung Tõm Tư Vấn Du Học Và Đào Tạo Ngoại Ngữ Việt Nhật Ptm - A15, lụ A, dự ỏn X3, khu đụ thị Mỹ Đỡnh 1