Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tecotec Phân Phối

TECOTEC DISTRIBUTION ., JSC

Công Ty Cổ Phần Tecotec Phân Phối - TECOTEC DISTRIBUTION ., JSC có địa chỉ tại Số 40, ngõ 179, phố Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105937086 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105937086

Ngày cấp 20-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tecotec Phân Phối

Tên giao dịch

TECOTEC DISTRIBUTION ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437886565 / 0435763498
Địa chỉ trụ sở

Số 40, ngõ 179, phố Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437886565 / 0435763498
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40, ngõ 179, phố Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105937086 / 20-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1601, tòa nhà A, chung cư 671 đường Hoàng Hoa Thám-Phường Vĩnh Phúc-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đức Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105937086, 0437886565, TECOTEC DISTRIBUTION ., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Đội Cấn, Trần Đức Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
17 Đại lý 46101
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
28 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
40 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
41 Giáo dục mầm non 85100
42 Giáo dục tiểu học 85200
43 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Đào tạo cao đẳng 85410
46 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
47 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
48 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
49 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290