Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gimex Việt Nam

GIVN .,JSC

Công Ty Cổ Phần Gimex Việt Nam - GIVN .,JSC có địa chỉ tại Nhà số 04, ngõ 7 Thanh Lãm - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105940191 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105940191

Ngày cấp 09-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gimex Việt Nam

Tên giao dịch

GIVN .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0987307974 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 04, ngõ 7 Thanh Lãm - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 04, ngõ 7 Thanh Lãm - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105940191 / 09-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phương Văn Sử

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vô Khuy-Xã Cẩm Lĩnh-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Phương Văn Sử

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105940191, 0987307974, GIVN .,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú Lãm, Phương Văn Sử

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
18 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
48 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
53 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300