Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nam Quang Anh

NAM QUANG ANH T&I .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nam Quang Anh - NAM QUANG ANH T&I .,JSC có địa chỉ tại Thôn Xâm Dương - Xã Ninh Sở - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0105941477 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105941477

Ngày cấp 11-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Nam Quang Anh

Tên giao dịch

NAM QUANG ANH T&I .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 0436860775 / 0436860775
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xâm Dương - Xã Ninh Sở - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436860775 / 0436860775
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xâm Dương - Xã Ninh Sở - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105941477 / 11-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105941477, 0436860775, NAM QUANG ANH T&I .,JSC, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Ninh Sở, Lưu Văn Đoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác thuỷ sản biển 03110
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
17 Sản xuất đường 10720
18 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
19 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
20 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
21 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
22 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
23 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
24 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
25 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
26 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
27 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
28 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
29 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
30 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
32 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
34 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
35 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
36 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
37 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
38 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
39 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
40 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
41 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
42 Đúc sắt thép 24310
43 Đúc kim loại màu 24320
44 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
45 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
46 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
69 Bốc xếp hàng hóa 5224
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Cho thuê xe có động cơ 7710
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730