Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Và Xây Dựng Công Trình 1

NUMBER 1 VERFICATION AND CONSTRUCTION BUILDING JOINT STOCK C

Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Và Xây Dựng Công Trình 1 - NUMBER 1 VERFICATION AND CONSTRUCTION BUILDING JOINT STOCK C có địa chỉ tại Tổ 2, đường Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105941734 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105941734

Ngày cấp 12-07-2012 Ngày đóng MST 03-04-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kiểm Định Và Xây Dựng Công Trình 1

Tên giao dịch

NUMBER 1 VERFICATION AND CONSTRUCTION BUILDING JOINT STOCK C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, đường Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, đường Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105941734 / 12-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Giáp Duy Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Giáp Duy Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105941734, NUMBER 1 VERFICATION AND CONSTRUCTION BUILDING JOINT STOCK C, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Giáp Duy Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
16 Cung ứng lao động tạm thời 78200
17 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830