Công ty trách nhiệm hữu hạn NCI (Viet Nam) có địa chỉ tại Lô 4 và 85 Khu công nghiệp Nội Bài - Xã Quang Tiến - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0105941886 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0105941886 |
Ngày cấp | 11-07-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty trách nhiệm hữu hạn NCI (Viet Nam) |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 0435820441 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô 4 và 85 Khu công nghiệp Nội Bài - Xã Quang Tiến - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0435820441 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô 4 và 85 Khu công nghiệp Nội Bài - Xã Quang Tiến - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-07-2012 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Yasuharu Habasaki |
Địa chỉ chủ sở hữu | Lô 4 và 85 Khu công nghiệp Nội Bài-xã Quang Tiến, HN- |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0105941886, 0435820441, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Quang Tiến, Yasuharu Habasaki
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0105941886 | Nippon Carbide Industries Co., Inc | No.11-19,2 Chome Konan, Minato-ku, Tokyo 108-8466, Japan |
2 | 0105941886 | Underwriters Laboratories Inc | P.O. Box 75330 Chigaco IL 606675-5330 United States |
3 | 0105941886 | Technographics Co., Ltd | 392 Charoen Nakorn Rd., Kiongsan, Bangkok 10600, Thailand |
4 | 0105941886 | Diamond Engineering Co., Ltd | 1-7-22 Shakado, Uozu City, Toyama 937-0067, Japan |
5 | 0105941886 | Lintec Singapore Pte Ltd | 20 Bendemeer Rd, 02-01 Cyberhub Singapore 339914 |
6 | 0105941886 | Echo Japan Co., Ltd | 6-17 Nishigoken-cho, shinjuku-ku, Tokyo, 162-0812 |
7 | 0105941886 | Sakurai Graphic Systems Corp | NCI 2-9, Fukuzumi 2- chome, Koto-ku, Tokyo 135-0032, Japan |
8 | 0105941886 | Tokai Shoji Co., Ltd | 2-4-4 Hagashi- Tabata, Kita-ku, Tokyo, Japan |
9 | 0105941886 | PT. Alviny Indonesia | Cikarang Selatan, Bekasi 17550, Jawa Barat- Indonesia |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0105941886 | Nippon Carbide Industries Co., Inc | No.11-19,2 Chome Konan, Minato-ku, Tokyo 108-8466, Japan |
2 | 0105941886 | Underwriters Laboratories Inc | P.O. Box 75330 Chigaco IL 606675-5330 United States |
3 | 0105941886 | Technographics Co., Ltd | 392 Charoen Nakorn Rd., Kiongsan, Bangkok 10600, Thailand |
4 | 0105941886 | Diamond Engineering Co., Ltd | 1-7-22 Shakado, Uozu City, Toyama 937-0067, Japan |
5 | 0105941886 | Lintec Singapore Pte Ltd | 20 Bendemeer Rd, 02-01 Cyberhub Singapore 339914 |
6 | 0105941886 | Echo Japan Co., Ltd | 6-17 Nishigoken-cho, shinjuku-ku, Tokyo, 162-0812 |
7 | 0105941886 | Sakurai Graphic Systems Corp | NCI 2-9, Fukuzumi 2- chome, Koto-ku, Tokyo 135-0032, Japan |
8 | 0105941886 | Tokai Shoji Co., Ltd | 2-4-4 Hagashi- Tabata, Kita-ku, Tokyo, Japan |
9 | 0105941886 | PT. Alviny Indonesia | Cikarang Selatan, Bekasi 17550, Jawa Barat- Indonesia |