Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Thuận Phong

THUAN PHONG TCCS., LTD

Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Thuận Phong - THUAN PHONG TCCS., LTD có địa chỉ tại Khu Đồng Sen - Xã Trường Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0105943114 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105943114

Ngày cấp 16-07-2012 Ngày đóng MST 27-12-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Thuận Phong

Tên giao dịch

THUAN PHONG TCCS., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Đồng Sen - Xã Trường Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Đồng Sen - Xã Trường Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105943114 / 16-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Gia Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 71, tỏ 4, khu Xuân Hà-Thị trấn Xuân Mai-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Gia Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105943114, THUAN PHONG TCCS., LTD, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Trường Yên, Nguyễn Gia Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Khai thác thuỷ sản biển 03110
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất pin và ắc quy 27200
23 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Quảng cáo 73100
50 Cung ứng lao động tạm thời 78200