Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ New Face

NEWFACE SERVICES COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ New Face - NEWFACE SERVICES COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 8B, ngõ 22 Trung Kính, tổ 3 - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105943675 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105943675

Ngày cấp 16-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ New Face

Tên giao dịch

NEWFACE SERVICES COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 01626778409 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8B, ngõ 22 Trung Kính, tổ 3 - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01626778409 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8B, ngõ 22 Trung Kính, tổ 3 - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105943675 / 16-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Hoàng Nữ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6 lô 13A, khu đô thị mới Trung Yên, phố Trung Hòa-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Hoàng Nữ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105943675, 01626778409, NEWFACE SERVICES COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Đỗ Hoàng Nữ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
5 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
6 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
7 Quảng cáo 73100
8 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
10 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
11 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
12 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330