Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vietway

VIETWAY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Vietway - VIETWAY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Đội 3, thôn Xuân Dục - Xã Yên Thường - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0105946411 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105946411

Ngày cấp 17-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vietway

Tên giao dịch

VIETWAY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 3, thôn Xuân Dục - Xã Yên Thường - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 3, thôn Xuân Dục - Xã Yên Thường - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105946411 / 17-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hoài Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Hoài Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105946411, VIETWAY COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Yên Thường, Lê Hoài Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
9 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
10 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sao chép bản ghi các loại 18200
14 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
15 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
16 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
17 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị khác 33190
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Thu gom rác thải độc hại 3812
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
31 Tái chế phế liệu 3830
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
50 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
62 Cho thuê băng, đĩa video 77220
63 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Đại lý du lịch 79110
66 Điều hành tua du lịch 79120
67 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
68 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
69 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
70 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
71 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
72 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600