Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Như Cát

NHUCAT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Như Cát - NHUCAT.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 5, ngõ 22, đường Đào Tấn - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105951757 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105951757

Ngày cấp 24-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Như Cát

Tên giao dịch

NHUCAT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0912476289 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 5, ngõ 22, đường Đào Tấn - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912476289 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 5, ngõ 22, đường Đào Tấn - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105951757 / 24-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10-Phường Ngọc Thuỵ-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Diệp Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105951757, 0912476289, NHUCAT.,JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Nguyễn Văn Thắng, Đặng Diệp Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cà phê 01260
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
13 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
14 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn tổng hợp 46900
42 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Lập trình máy vi tính 62010
47 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
48 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
49 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
50 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
51 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
55 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
56 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290