Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Công Nghệ An An

AN AN.TL ., JSC

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Công Nghệ An An - AN AN.TL ., JSC có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Lai Xá - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0105956593 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105956593

Ngày cấp 01-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Công Nghệ An An

Tên giao dịch

AN AN.TL ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0462633335 / 0462633337
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Lai Xá - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462633335 / 0462633337
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp Lai Xá - Xã Kim Chung - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105956593 / 01-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thúy Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 108 E Làng Thủ Lệ-Phường Ngọc Khánh-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thúy Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0105956593, 0462633335, AN AN.TL ., JSC, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Kim Chung, Nguyễn Thúy Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
2 In ấn 18110
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
7 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
8 Sản xuất đồng hồ 26520
9 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
10 Sản xuất pin và ắc quy 27200
11 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn tổng hợp 46900
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Xuất bản phần mềm 58200
29 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
30 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
31 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
32 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
33 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
34 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
35 Quảng cáo 73100
36 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Dạy nghề 85322
42 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590