Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Năng Lượng Việt

NANGLUONGVIET.,JSC

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Năng Lượng Việt - NANGLUONGVIET.,JSC có địa chỉ tại Tổ 21, cụm 3 - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0105957170 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105957170

Ngày cấp 30-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Năng Lượng Việt

Tên giao dịch

NANGLUONGVIET.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0466860573 / 0437823572
Địa chỉ trụ sở

Tổ 21, cụm 3 - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466860573 / 0437823572
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 21, cụm 3 - Phường Phú Thượng - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105957170 / 30-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-551 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Như Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 21, cụm 3-Phường Phú Thượng-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Như Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105957170, 0466860573, NANGLUONGVIET.,JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Phú Thượng, Nguyễn Như Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
13 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
14 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
19 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
20 Hoạt động hậu kỳ 59120
21 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
22 Hoạt động chiếu phim 5914
23 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
24 Hoạt động viễn thông khác 6190
25 Lập trình máy vi tính 62010
26 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
28 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
29 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
30 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
31 Quảng cáo 73100
32 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
33 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
34 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
35 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
38 Cho thuê băng, đĩa video 77220
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
41 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
42 Cung ứng lao động tạm thời 78200
43 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
44 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
49 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
50 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
51 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
52 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
53 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
54 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
55 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
56 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
57 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290