Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trò Chơi Giải Trí Đa Phương Tiện Rubycell

RUBYCELL ENTERTAIMENT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Trò Chơi Giải Trí Đa Phương Tiện Rubycell - RUBYCELL ENTERTAIMENT.,JSC có địa chỉ tại Số 164 ngõ Xã Đàn 2 - Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105958657 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105958657

Ngày cấp 01-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trò Chơi Giải Trí Đa Phương Tiện Rubycell

Tên giao dịch

RUBYCELL ENTERTAIMENT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435773204 / 0435772842
Địa chỉ trụ sở

Số 164 ngõ Xã Đàn 2 - Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435773204 / 0435772842
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 164 ngõ Xã Đàn 2 - Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105958657 / 01-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Quốc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105958657, 0435773204, RUBYCELL ENTERTAIMENT.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Nam Đồng, Đỗ Quốc Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
10 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
11 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
12 Lập trình máy vi tính 62010
13 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
14 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
15 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
16 Cổng thông tin 63120
17 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
18 Quảng cáo 73100
19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
21 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600