Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại 185 Xuân Mai

185 XUAN MAI CONSTRUCTION.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại 185 Xuân Mai - 185 XUAN MAI CONSTRUCTION.,JSC có địa chỉ tại Tổ 7 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình. Mã số thuế 0105958696 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác muối

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105958696

Ngày cấp 02-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại 185 Xuân Mai

Tên giao dịch

185 XUAN MAI CONSTRUCTION.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hoà Bình Điện thoại / Fax 0934607862 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934607862 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105958696 / 02-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-047 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 1-Xã Xuân Phương-Huyện Xuân Trường-Nam Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác muối Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 0105958696, 0934607862, 185 XUAN MAI CONSTRUCTION.,JSC, Hòa Bình, Thành Phố Hoà Bình, Phường Tân Thịnh, Nguyễn Quang Đạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Khai thác muối 08930
9 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn tổng hợp 46900
21 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
24 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630