Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Quốc Việt

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Quốc Việt có địa chỉ tại Số nhà 148, Tổ 5 Khu Tân Mai - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0105959040 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105959040

Ngày cấp 03-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Quốc Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0944986789 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 148, Tổ 5 Khu Tân Mai - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944986789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 148, Tổ 5 Khu Tân Mai - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105959040 / 03-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Vũ Văn Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105959040, 0944986789, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Thị Trấn Xuân Mai, Vũ Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Bốc xếp hàng hóa 5224
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990