Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Wk Vina

WK VINA CO.,LTD

Công Ty TNHH Wk Vina - WK VINA CO.,LTD có địa chỉ tại Số 44, xóm 4, Khu đô thị mới Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105960783 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105960783

Ngày cấp 02-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Wk Vina

Tên giao dịch

WK VINA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0432005488 / 0432005488
Địa chỉ trụ sở

Số 44, xóm 4, Khu đô thị mới Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0432005488 / 0432005488
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44, xóm 4, Khu đô thị mới Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105960783 / 24-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 1-151-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lee Pyung Kook

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lee Cheul Hee

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đường Thị Cẩm Lai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0105960783, 0432005488, WK VINA CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Lee Pyung Kook, Lee Cheul Hee, Đường Thị Cẩm Lai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900